Xe Nâng Điện Cao Áp Lithium 3~3,5 Tấn thừa hưởng toàn bộ thiết kế của dòng xe nâng dầu K2 Series
Tính năng sản phẩm xe nâng điện cao áp lithium 3~3,5 tấn
Độ tin cậy cao
- Pin lithium-ion bảo hành 5 năm, tuổi thọ cao lên đến 10 năm
- Động cơ xoay chiều AC sử dụng cho motor di chuyển và motor bơm (MOS tube)
Độ an toàn cao
- Khung gầm cứng cáp, độ ổn định cao do được thừa hưởng từ khung gầm xe nâng dầu K2 Series
- Trang bị két nước làm mát kết hợp quạt tản nhiệt giúp xe vận hành hiệu quả với cường độ cao
- Tầm nhìn xung quanh rộng rãi, giúp người vận hành dễ dàng quan sát
- Pin đặt giữa xe giúp giảm trọng tâm và cải thiện độ ổn định của xe
- Trục lái với góc lái lớn, giúp bán kính quay vòng nhỏ giúp xe hoạt động linh hoạt hơn
Tiết kiệm năng lượng hơn
- Pin cao áp trang bị trên xe dùng chung với nền tảng pin trên xe ô tô điện
- Hệ thống pin dung lượng cao
- Trang bị pin lithium-ion cao áp lên đến 153.6V
- Hiệu suất chuyển đổi năng lượng lên đến 95%
- Hệ thống đèn led tiết kiệm năng lượng
Cải thiện sự thoả mái cho người vận hành
- Chiều cao vô lăng điều chỉnh dễ dàng
- Chân ga, chân phanh vị trí thấp dễ và không gian cabin rộng rãi hơn
Bảo trì dễ dàng
- Bo mạch điện nằm ở vị trí dễ dàng tiếp cận dễ dàng kiểm tra bảo dưỡng
- Pin lithium-ion không cần bảo trì hàng ngày như bình điện axit – chì công nghệ cũ
Thông số kỹ thuật xe nâng điện cao áp lithium 3~3,5 tấn Model Number K2C11LI-S
Model |
Đơn vị |
CPD30-K2C11LI-S |
CPD35-K2C11LI-S |
Tải trọng nâng |
kg |
3000 |
3500 |
Tâm tải |
mm |
500 |
500 |
Hộp số |
|
Tự động |
Tự động |
Chiều cao nâng |
mm |
3000~6000 |
3000~6000 |
Càng nâng
(Thickness x Width x Length) |
mm |
45 x 125 x1070 |
45 x 125 x1070 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2744 |
2750 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1225 |
1225 |
Không gian hoạt động
Pallet 1000 mm x 1200 mm |
mm |
4078 |
4084 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2400 |
2400 |
Motor di chuyển |
kW |
15 |
15 |
Motor nâng |
kW |
15 |
15 |
Dung lượng bình điện |
|
115.2V/125Ah (Option 165Ah, 230Ah) |
115.2V/125Ah (Option 165Ah, 230Ah) |
Tốc độ nâng
(có tải / không tải) |
mm/s |
320/420 |
270/390 |
Khả năng leo dốc
(có tải / không tải) |
% |
15/18 |
15/18 |
Tốc độ di chuyển
(có tải / không tải) |
km/s |
13/13 |
13/13 |
Thông số kỹ thuật xe nâng điện cao áp lithium 3~3,5 tấn Model Number K2B11LI-H
Model |
Đơn vị |
CPD30-K2B11LI-H |
CPD35-K2B11LI-H |
Tải trọng nâng |
kg |
3000 |
3500 |
Tâm tải |
mm |
500 |
500 |
Hộp số |
Tự động |
Tự động |
|
Chiều cao nâng |
mm |
3000~6000 |
3000~6000 |
Càng nâng
(Thickness x Width x Length) |
mm |
45 x 125 x1070 |
45 x 125 x1070 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2744 |
2750 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1225 |
1225 |
Không gian hoạt động
Pallet 1000 mm x 1200 mm |
mm |
4078 |
4084 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2400 |
2400 |
Motor di chuyển |
kW |
20 |
20 |
Motor nâng |
kW |
20 |
20 |
Dung lượng bình điện |
|
153.6V/165Ah (Option 230Ah) |
153.6V/165Ah (Option 230Ah) |
Tốc độ nâng
(có tải / không tải) |
mm/s |
500/600 |
430/550 |
Khả năng leo dốc
(có tải / không tải) |
% |
22/25 |
22/25 |
Tốc độ di chuyển
(có tải / không tải) |
km/s |
20/20 |
20/20 |
Hình ảnh thực tế xe nâng điện cao áp lithium 3~3,5 tấn
Thông tin liên hệ tư vấn
Công ty TNHH xe nâng Bình Minh đơn vị phân phối độc quyền xe nâng HELI tại Việt Nam. Là nhà cung cấp xe nâng số 1 Việt Nam
Chúng tôi hiện cung cấp và phân phối tất cả các dòng xe nâng dầu, xe nâng điện đứng lái, ngồi lái , xe nâng tay điện.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm, cần tư vấn, báo giá hãy liên hệ với chúng tôi.
PHÒNG KINH DOANH – XE NÂNG BÌNH MINH
HOTLINE: 0868.600.160 (Zalo, Wechat)
Email: ducnd.binhminh@gmail.com
Kho miền Bắc: KCN Đài Tư, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP. Hà Nội.
Kho miền Trung: K7/75 Phan Văn Định, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
Kho miền Nam: Số 87 Phú Châu, cụm kho Tam Bình, Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.