Thông số kích thước vỏ container là thông số kích thước giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo được chiều cao cửa container để chọn kích thước khung nâng phù hợp với xe nâng hoạt động trong container
20’ Dry Container DC Kích thước vỏ container khô 20 feed, thấp DC |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
|
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
||
Bên trong |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,395 mm |
7 ft 10.3 in |
||
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
|
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
||
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
||
Trọng lượng container |
2,200 kg |
4,850 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
28,280 kg |
62,346 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
40’ Dry Container DC Kích thước vỏ container khô 40 feed, thấp DC |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
|
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
||
Bên trong |
Rộng |
2,350 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
2,392 mm |
7 ft 10.2 in |
||
Dài |
12,032 mm |
39 ft 5.7 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,338 mm |
92.0 in |
|
Cao |
2,280 mm |
89.8 in |
||
Khối lượng |
67.6 cu m |
2,389 cu ft |
||
Trọng lượng container |
3,730 kg |
8,223 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
26,750 kg |
58,793 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
40’ Dry Container HC
Kích thước vỏ container khô 40 feed, cao HC |
Chi tiết kỹ thuật | |||
|
Bên ngoài | Rộng | 2,440 mm | 8 ft |
Cao | 2,895 mm | 9 ft 6.0 in | ||
Dài | 12,190 mm | 40 ft | ||
Bên trong | Rộng | 2,352 mm | 7ft 8.6 in | |
Cao | 2,689 mm | 8 ft 10.2 in | ||
Dài | 12,023 mm | 39 ft 5.3 in | ||
Cửa container | Rộng | 2,340 mm | 92.1 in | |
Cao | 2,585 mm | 101.7 in | ||
Khối lượng | 76.2 cu m | 2,694 cu ft | ||
Trọng lượng container | 3,900 kg | 8,598 lbs | ||
Trọng lượng hàng | 26,580 kg | 58,598 lbs | ||
Trọng tải tối đa | 30,480 kg | 67,196 lbs |
40 Foot High Cube Container |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
||
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
||
Bên trong |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,698 mm |
8 ft 10.2 in |
||
Dài |
12,023 mm |
39 ft 5.3 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
|
Cao |
2,585 mm |
101.7 in |
||
Khối lượng |
76.2 cu m |
2,694 cu ft |
||
Trọng lượng container |
3,900 kg |
8,598 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
26,580 kg |
58,598 lbs |
||
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
20 Foot Open Top Container |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
|
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
||
Bên trong |
Rộng |
2,348 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,360 mm |
7 ft 8.9 in |
||
Dài |
5,900 mm |
19 ft 4.3 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
|
Cao |
2,277 mm |
89.6 in |
||
Khối lượng |
32.6 cu m |
1,155 cu ft |
||
Trọng lượng container |
2,300 kg |
5,070 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
28,180 kg |
62,126 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
40 Foot Open Top Container |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
|
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
||
Bên trong |
Rộng |
2,348 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,360 mm |
7 ft 8.9 in |
||
Dài |
12,034 mm |
39 ft 5.8 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
|
Cao |
2,277 mm |
89.6 in |
||
Khối lượng |
66.6 cu m |
2,355 cu ft |
||
Trọng lượng container |
3,800 kg |
8,377 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
26,680 kg |
58,819 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
20 Foot Refrigerated Container |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
|
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
||
Bên trong |
Cao |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
|
Rộng |
2,265 mm |
7 ft 5.2 in |
||
Dài |
5,485 mm |
17 ft 11.9 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
|
Cao |
2,224 mm |
7 ft 3.6 in |
||
Khối lượng |
28.4 cu m |
1,004.5 cu ft |
||
Trọng lượng container |
3,200 kg |
7,055 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
27,280 kg |
60,141 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
40 Foot Refrigerated Container |
Chi tiết kỹ thuật |
|||
Bên ngoài |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
||
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
||
Bên trong |
Cao |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
|
Rộng |
2,225 mm |
7 ft 3.6 in |
||
Dài |
11,558 mm |
37 ft 11.0 in |
||
Cửa container |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
|
Cao |
2,191 mm |
7 ft 2.2 in |
||
Khối lượng |
58.9 cu m |
2,083.3 cu ft |
||
Trọng lượng container |
4,110 kg |
9,062 lbs |
||
Trọng lượng hàng |
28,390 kg |
62,588 lbs |
||
Trọng tải tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
Thông tin liên hệ tư vấn Xe nâng Heli
PHÒNG KINH DOANH – XE NÂNG BÌNH MINH
HOTLINE: 0868.600.160 – 0966.519.165
Email: ducnd.binhminh@gmail.com
Kho miền Bắc: KCN Đài Tư, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP. Hà Nội.
Kho miền Trung: K7/75 Phan Văn Định, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
Kho miền Nam: Số 87 Phú Châu, cụm kho Tam Bình, Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
Website: https://xenanghelitrungquoc.net
>>>Tìm hiểu thêm:
- Xe nâng hoạt động thế nào?
- Phân biệt khung nâng thường và khung nâng chui container
- Chọn càng xe nâng phù hợp